PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 834
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ثمانمائة وأربعة وثلاثون
  • Tiếng Litva số: Ví dụ,: aštuoni šimtai trisdešimt keturi

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Litva

Tiếng Ả RậpTiếng LitvaSố
صفرnulis0
واحدvienas1
اثنانdu2
ثلاثةtrys3
أربعةketuri4
خمسةpenki5
ستةšeši6
سبعةseptyni7
ثمانيةaštuoni8
تسعةdevyni9
عشرةdešimt10
عشرونdvidešimt20
ثلاثونtrisdešimt30
أربعونketuriasdešimt40
خمسونpenkiasdešimt50
ستونšešiasdešimt60
سبعونseptyniasdešimt70
ثمانونaštuoniasdešimt80
تسعونdevyniasdešimt90
مائةvienas šimtas100
ألفvienas tūkstantis1000
عشرة آلافdešimt tūkstančių10000
مليونvienas milijonas1000000
عشرة ملايينdešimt milijonų10000000
مائة مليونvienas šimtas milijonų100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
  3. Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.
;