Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ý
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2413
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وأربعمائة وثلاثة عشر
- Tiếng Ý số: Ví dụ,: duemilaquattrocentotredici
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ý?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ý (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Ý
Tiếng Ả Rập | Tiếng Ý | Số |
---|---|---|
صفر | zero | 0 |
واحد | uno | 1 |
اثنان | due | 2 |
ثلاثة | tre | 3 |
أربعة | quattro | 4 |
خمسة | cinque | 5 |
ستة | sei | 6 |
سبعة | sette | 7 |
ثمانية | otto | 8 |
تسعة | nove | 9 |
عشرة | dieci | 10 |
عشرون | venti | 20 |
ثلاثون | trenta | 30 |
أربعون | quaranta | 40 |
خمسون | cinquanta | 50 |
ستون | sessanta | 60 |
سبعون | settanta | 70 |
ثمانون | ottanta | 80 |
تسعون | novanta | 90 |
مائة | cento | 100 |
ألف | mille | 1000 |
عشرة آلاف | diecimila | 10000 |
مليون | un milione | 1000000 |
عشرة ملايين | dieci milioni | 10000000 |
مائة مليون | cento milioni | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ý sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Ý sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ý vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ý?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ý, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ý số".
- Số Tiếng Ý sẽ được hiển thị.