PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 262
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: مئتان واثنان وستون
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétszázhatvankettő

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Hungaria

Tiếng Ả RậpTiếng HungariaSố
صفرnulla0
واحدegy1
اثنانkettő2
ثلاثةhárom3
أربعةnégy4
خمسةöt5
ستةhat6
سبعةhét7
ثمانيةnyolc8
تسعةkilenc9
عشرةtíz10
عشرونhúsz20
ثلاثونharminc30
أربعونnegyven40
خمسونötven50
ستونhatvan60
سبعونhetven70
ثمانونnyolcvan80
تسعونkilencven90
مائةszáz100
ألفezer1000
عشرة آلافtízezer10000
مليونegymillió1000000
عشرة ملايينtízmillió10000000
مائة مليونszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;