PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Pháp

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2615
  • Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألفان وستمائة وخمسة عشر
  • Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille six cent quinze

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Pháp?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Pháp

Tiếng Ả RậpTiếng PhápSố
صفرzéro0
واحدun1
اثنانdeux2
ثلاثةtrois3
أربعةquatre4
خمسةcinq5
ستةsix6
سبعةsept7
ثمانيةhuit8
تسعةneuf9
عشرةdix10
عشرونvingt20
ثلاثونtrente30
أربعونquarante40
خمسونcinquante50
ستونsoixante60
سبعونsoixante-dix70
ثمانونquatre-vingts80
تسعونquatre-vingt-dix90
مائةcent100
ألفmille1000
عشرة آلافdix mille10000
مليونun million1000000
عشرة ملايينdix millions10000000
مائة مليونcent millions100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Ả Rập?

Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
  3. Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
  3. Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
;