Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 757
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: سبعمائة وسبعة وخمسون
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: seven hundred and fifty-seven
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Anh
Tiếng Ả Rập | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
صفر | zero | 0 |
واحد | one | 1 |
اثنان | two | 2 |
ثلاثة | three | 3 |
أربعة | four | 4 |
خمسة | five | 5 |
ستة | six | 6 |
سبعة | seven | 7 |
ثمانية | eight | 8 |
تسعة | nine | 9 |
عشرة | ten | 10 |
عشرون | twenty | 20 |
ثلاثون | thirty | 30 |
أربعون | forty | 40 |
خمسون | fifty | 50 |
ستون | sixty | 60 |
سبعون | seventy | 70 |
ثمانون | eighty | 80 |
تسعون | ninety | 90 |
مائة | one hundred | 100 |
ألف | one thousand | 1000 |
عشرة آلاف | ten thousand | 10000 |
مليون | one million | 1000000 |
عشرة ملايين | ten million | 10000000 |
مائة مليون | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.