Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đan Mạch
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1266
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف ومئتان وستة وستون
- Tiếng Đan Mạch số: Ví dụ,: ettusinde og tohundrede og seksogtreds
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đan Mạch?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đan Mạch (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Đan Mạch
Tiếng Ả Rập | Tiếng Đan Mạch | Số |
---|---|---|
صفر | nul | 0 |
واحد | et | 1 |
اثنان | to | 2 |
ثلاثة | tre | 3 |
أربعة | fire | 4 |
خمسة | fem | 5 |
ستة | seks | 6 |
سبعة | syv | 7 |
ثمانية | otte | 8 |
تسعة | ni | 9 |
عشرة | ti | 10 |
عشرون | tyve | 20 |
ثلاثون | tredive | 30 |
أربعون | fyrre | 40 |
خمسون | halvtreds | 50 |
ستون | treds | 60 |
سبعون | halvfjerds | 70 |
ثمانون | firs | 80 |
تسعون | halvfems | 90 |
مائة | ethundrede | 100 |
ألف | ettusind | 1000 |
عشرة آلاف | titusind | 10000 |
مليون | en millioner | 1000000 |
عشرة ملايين | ti millioner | 10000000 |
مائة مليون | ethundrede millioner | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ả Rập.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số Tiếng Đan Mạch sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đan Mạch vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đan Mạch?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đan Mạch, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đan Mạch số".
- Số Tiếng Đan Mạch sẽ được hiển thị.