Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1246
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: một nghìn hai trăm bốn mươi sáu
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendzweihundertsechsundvierzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Đức
Tiếng Việt | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
không | null | 0 |
một | eins | 1 |
hai | zwei | 2 |
ba | drei | 3 |
bốn | vier | 4 |
năm | fünf | 5 |
sáu | sechs | 6 |
bảy | sieben | 7 |
tám | acht | 8 |
chín | neun | 9 |
mười | zehn | 10 |
hai mươi | zwanzig | 20 |
ba mươi | dreißig | 30 |
bốn mươi | vierzig | 40 |
năm mươi | fünfzig | 50 |
sáu mươi | sechzig | 60 |
bảy mươi | siebzig | 70 |
tám mươi | achtzig | 80 |
chín mươi | neunzig | 90 |
một trăm | einhundert | 100 |
một nghìn | eintausend | 1000 |
mười nghìn | zehntausend | 10000 |
một triệu | eine Million | 1000000 |
mười triệu | zehn Millionen | 10000000 |
một trăm triệu | einhundert Millionen | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.