PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2510
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천오백일십
  • Tiếng Nhật số: Ví dụ,: 二千五百十

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Hàn sang Tiếng Nhật

Tiếng HànTiếng NhậtSố
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
일십10
이십二十20
삼십三十30
사십四十40
오십五十50
육십六十60
칠십七十70
팔십八十80
구십九十90
일백100
일천1000
일만一万10000
일백만百万1000000
일천만千万10000000
일억一億100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Hàn.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số Tiếng Nhật sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nhật vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nhật?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nhật, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nhật số".
  3. Số Tiếng Nhật sẽ được hiển thị.
;