Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2406
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: deux mille quatre cent six
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 贰仟肆佰零陆
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Pháp sang Tiếng Trung
Tiếng Pháp | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
zéro | 零 | 0 |
un | 壹 | 1 |
deux | 贰 | 2 |
trois | 叁 | 3 |
quatre | 肆 | 4 |
cinq | 伍 | 5 |
six | 陆 | 6 |
sept | 柒 | 7 |
huit | 捌 | 8 |
neuf | 玖 | 9 |
dix | 壹拾 | 10 |
vingt | 贰拾 | 20 |
trente | 叁拾 | 30 |
quarante | 肆拾 | 40 |
cinquante | 伍拾 | 50 |
soixante | 陆拾 | 60 |
soixante-dix | 柒拾 | 70 |
quatre-vingts | 捌拾 | 80 |
quatre-vingt-dix | 玖拾 | 90 |
cent | 壹佰 | 100 |
mille | 壹仟 | 1000 |
dix mille | 壹万 | 10000 |
un million | 壹佰万 | 1000000 |
dix millions | 壹仟万 | 10000000 |
cent millions | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Pháp.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.