Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2418
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: hai nghìn bốn trăm mười tám
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, fire hundre og atten
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Na Uy
Tiếng Việt | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
không | null | 0 |
một | en | 1 |
hai | to | 2 |
ba | tre | 3 |
bốn | fire | 4 |
năm | fem | 5 |
sáu | seks | 6 |
bảy | syv | 7 |
tám | åtte | 8 |
chín | ni | 9 |
mười | ti | 10 |
hai mươi | tjue | 20 |
ba mươi | tretti | 30 |
bốn mươi | førti | 40 |
năm mươi | femti | 50 |
sáu mươi | seksti | 60 |
bảy mươi | sytti | 70 |
tám mươi | åtti | 80 |
chín mươi | nitti | 90 |
một trăm | en hundre | 100 |
một nghìn | en tusen | 1000 |
mười nghìn | ti tusen | 10000 |
một triệu | en million | 1000000 |
mười triệu | ti million | 10000000 |
một trăm triệu | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.