PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 926
  • Tiếng Việt số: Ví dụ,: chín trăm hai mươi sáu
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 구백이십육

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Hàn

Tiếng ViệtTiếng HànSố
không0
một1
hai2
ba3
bốn4
năm5
sáu6
bảy7
tám8
chín9
mười일십10
hai mươi이십20
ba mươi삼십30
bốn mươi사십40
năm mươi오십50
sáu mươi육십60
bảy mươi칠십70
tám mươi팔십80
chín mươi구십90
một trăm일백100
một nghìn일천1000
mười nghìn일만10000
một triệu일백만1000000
mười triệu일천만10000000
một trăm triệu일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Việt?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
  3. Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;