Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1337
- Tiếng Việt số: Ví dụ,: một nghìn ba trăm ba mươi bảy
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerháromszázharminchét
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Việt sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Việt sang Tiếng Hungaria
Tiếng Việt | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
không | nulla | 0 |
một | egy | 1 |
hai | kettő | 2 |
ba | három | 3 |
bốn | négy | 4 |
năm | öt | 5 |
sáu | hat | 6 |
bảy | hét | 7 |
tám | nyolc | 8 |
chín | kilenc | 9 |
mười | tíz | 10 |
hai mươi | húsz | 20 |
ba mươi | harminc | 30 |
bốn mươi | negyven | 40 |
năm mươi | ötven | 50 |
sáu mươi | hatvan | 60 |
bảy mươi | hetven | 70 |
tám mươi | nyolcvan | 80 |
chín mươi | kilencven | 90 |
một trăm | száz | 100 |
một nghìn | ezer | 1000 |
mười nghìn | tízezer | 10000 |
một triệu | egymillió | 1000000 |
mười triệu | tízmillió | 10000000 |
một trăm triệu | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Việt.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Việt?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Việt, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Việt số".
- Số Tiếng Việt sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.