PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 94
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: дев'яносто чотири
  • Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kilencvennégy

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Hungaria

Tiếng UkrainaTiếng HungariaSố
нульnulla0
одинegy1
дваkettő2
триhárom3
чотириnégy4
п'ятьöt5
шiстьhat6
сiмhét7
вiсiмnyolc8
дев'ятьkilenc9
десятьtíz10
двадцятьhúsz20
тридцятьharminc30
сорокnegyven40
п'ятдесятötven50
шiстдесятhatvan60
сiмдесятhetven70
вiсiмдесятnyolcvan80
дев'яностоkilencven90
стоszáz100
одна тисячаezer1000
десять тисячtízezer10000
один мiльйонegymillió1000000
десять мiльйонiвtízmillió10000000
сто мiльйонiвszázmillió100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
  3. Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.
;