PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1555
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча п'ятсот п'ятдесят п'ять
  • Tiếng Đức số: Ví dụ,: eintausendfünfhundertfünfundfünfzig

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Đức

Tiếng UkrainaTiếng ĐứcSố
нульnull0
одинeins1
дваzwei2
триdrei3
чотириvier4
п'ятьfünf5
шiстьsechs6
сiмsieben7
вiсiмacht8
дев'ятьneun9
десятьzehn10
двадцятьzwanzig20
тридцятьdreißig30
сорокvierzig40
п'ятдесятfünfzig50
шiстдесятsechzig60
сiмдесятsiebzig70
вiсiмдесятachtzig80
дев'яностоneunzig90
стоeinhundert100
одна тисячаeintausend1000
десять тисячzehntausend10000
один мiльйонeine Million1000000
десять мiльйонiвzehn Millionen10000000
сто мiльйонiвeinhundert Millionen100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
  3. Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.
;