Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1525
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча п'ятсот двадцять п'ять
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand five hundred and twenty-five
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Anh
Tiếng Ukraina | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
нуль | zero | 0 |
один | one | 1 |
два | two | 2 |
три | three | 3 |
чотири | four | 4 |
п'ять | five | 5 |
шiсть | six | 6 |
сiм | seven | 7 |
вiсiм | eight | 8 |
дев'ять | nine | 9 |
десять | ten | 10 |
двадцять | twenty | 20 |
тридцять | thirty | 30 |
сорок | forty | 40 |
п'ятдесят | fifty | 50 |
шiстдесят | sixty | 60 |
сiмдесят | seventy | 70 |
вiсiмдесят | eighty | 80 |
дев'яносто | ninety | 90 |
сто | one hundred | 100 |
одна тисяча | one thousand | 1000 |
десять тисяч | ten thousand | 10000 |
один мiльйон | one million | 1000000 |
десять мiльйонiв | ten million | 10000000 |
сто мiльйонiв | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.