Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1088
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча вiсiмдесят вiсiм
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc osmdesát osm
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Cờ
Tiếng Ukraina | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
нуль | nula | 0 |
один | jedna | 1 |
два | dva | 2 |
три | tři | 3 |
чотири | čtyři | 4 |
п'ять | pět | 5 |
шiсть | šest | 6 |
сiм | sedm | 7 |
вiсiм | osm | 8 |
дев'ять | devět | 9 |
десять | deset | 10 |
двадцять | dvacet | 20 |
тридцять | třicet | 30 |
сорок | čtyřicet | 40 |
п'ятдесят | padesát | 50 |
шiстдесят | šedesát | 60 |
сiмдесят | sedmdesát | 70 |
вiсiмдесят | osmdesát | 80 |
дев'яносто | devadesát | 90 |
сто | sto | 100 |
одна тисяча | tisíc | 1000 |
десять тисяч | deset tisíc | 10000 |
один мiльйон | milion | 1000000 |
десять мiльйонiв | deset milionů | 10000000 |
сто мiльйонiв | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ukraina.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.