Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 295
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki yüz doksan beş
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to hundre og nitti-fem
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Na Uy
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
sıfır | null | 0 |
bir | en | 1 |
iki | to | 2 |
üç | tre | 3 |
dört | fire | 4 |
beş | fem | 5 |
altı | seks | 6 |
yedi | syv | 7 |
sekiz | åtte | 8 |
dokuz | ni | 9 |
on | ti | 10 |
yirmi | tjue | 20 |
otuz | tretti | 30 |
kırk | førti | 40 |
elli | femti | 50 |
altmış | seksti | 60 |
yetmiş | sytti | 70 |
seksen | åtti | 80 |
doksan | nitti | 90 |
yüz | en hundre | 100 |
bin | en tusen | 1000 |
on bin | ti tusen | 10000 |
bir milyon | en million | 1000000 |
on milyon | ti million | 10000000 |
yüz milyon | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.