Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2214
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: iki bin iki yüz on dört
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: kétezer-kétszáztizennégy
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Hungaria
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
sıfır | nulla | 0 |
bir | egy | 1 |
iki | kettő | 2 |
üç | három | 3 |
dört | négy | 4 |
beş | öt | 5 |
altı | hat | 6 |
yedi | hét | 7 |
sekiz | nyolc | 8 |
dokuz | kilenc | 9 |
on | tíz | 10 |
yirmi | húsz | 20 |
otuz | harminc | 30 |
kırk | negyven | 40 |
elli | ötven | 50 |
altmış | hatvan | 60 |
yetmiş | hetven | 70 |
seksen | nyolcvan | 80 |
doksan | kilencven | 90 |
yüz | száz | 100 |
bin | ezer | 1000 |
on bin | tízezer | 10000 |
bir milyon | egymillió | 1000000 |
on milyon | tízmillió | 10000000 |
yüz milyon | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.