Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Pháp
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 875
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: sekiz yüz yetmiş beş
- Tiếng Pháp số: Ví dụ,: huit cent soixante-quinze
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Pháp?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Pháp (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Pháp
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Pháp | Số |
---|---|---|
sıfır | zéro | 0 |
bir | un | 1 |
iki | deux | 2 |
üç | trois | 3 |
dört | quatre | 4 |
beş | cinq | 5 |
altı | six | 6 |
yedi | sept | 7 |
sekiz | huit | 8 |
dokuz | neuf | 9 |
on | dix | 10 |
yirmi | vingt | 20 |
otuz | trente | 30 |
kırk | quarante | 40 |
elli | cinquante | 50 |
altmış | soixante | 60 |
yetmiş | soixante-dix | 70 |
seksen | quatre-vingts | 80 |
doksan | quatre-vingt-dix | 90 |
yüz | cent | 100 |
bin | mille | 1000 |
on bin | dix mille | 10000 |
bir milyon | un million | 1000000 |
on milyon | dix millions | 10000000 |
yüz milyon | cent millions | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Pháp sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Pháp sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Pháp vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Pháp?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Pháp, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Pháp số".
- Số Tiếng Pháp sẽ được hiển thị.