Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 384
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: üç yüz seksen dört
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tři sta osmdesát čtyři
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Cờ
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
sıfır | nula | 0 |
bir | jedna | 1 |
iki | dva | 2 |
üç | tři | 3 |
dört | čtyři | 4 |
beş | pět | 5 |
altı | šest | 6 |
yedi | sedm | 7 |
sekiz | osm | 8 |
dokuz | devět | 9 |
on | deset | 10 |
yirmi | dvacet | 20 |
otuz | třicet | 30 |
kırk | čtyřicet | 40 |
elli | padesát | 50 |
altmış | šedesát | 60 |
yetmiş | sedmdesát | 70 |
seksen | osmdesát | 80 |
doksan | devadesát | 90 |
yüz | sto | 100 |
bin | tisíc | 1000 |
on bin | deset tisíc | 10000 |
bir milyon | milion | 1000000 |
on milyon | deset milionů | 10000000 |
yüz milyon | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.