Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1761
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil setecientos sesenta y uno
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada sedamsto šezdeset jedan
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Serbia
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
cero | nula | 0 |
uno | jedan | 1 |
dos | dva | 2 |
tres | tri | 3 |
cuatro | četiri | 4 |
cinco | pet | 5 |
seis | šest | 6 |
siete | sedam | 7 |
ocho | osam | 8 |
nueve | devet | 9 |
diez | deset | 10 |
veinte | dvadeset | 20 |
treinta | trideset | 30 |
cuarenta | četrdeset | 40 |
cincuenta | pedeset | 50 |
sesenta | šezdeset | 60 |
setenta | sedamdeset | 70 |
ochenta | osamdeset | 80 |
noventa | devedeset | 90 |
cien | sto | 100 |
mil | jedna hiljada | 1000 |
diez mil | deset hiljada | 10000 |
un millón | jedan milion | 1000000 |
diez millones | deset miliona | 10000000 |
cien millones | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.