Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nga
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1464
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil cuatrocientos sesenta y cuatro
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча четыреста шестьдесят четыре
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nga?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Nga | Số |
---|---|---|
cero | ноль | 0 |
uno | один | 1 |
dos | два | 2 |
tres | три | 3 |
cuatro | четыре | 4 |
cinco | пять | 5 |
seis | шесть | 6 |
siete | семь | 7 |
ocho | восемь | 8 |
nueve | девять | 9 |
diez | десять | 10 |
veinte | двадцать | 20 |
treinta | тридцать | 30 |
cuarenta | сорок | 40 |
cincuenta | пятьдесят | 50 |
sesenta | шестьдесят | 60 |
setenta | семьдесят | 70 |
ochenta | восемьдесят | 80 |
noventa | девяносто | 90 |
cien | сто | 100 |
mil | одна тысяча | 1000 |
diez mil | десять тысяч | 10000 |
un millón | один миллион | 1000000 |
diez millones | десять миллионов | 10000000 |
cien millones | сто миллионов | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.