Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2939
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: dos mil novecientos treinta y nueve
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: dua ribu sembilan ratus tiga puluh sembilan
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Indonesia
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
cero | nol | 0 |
uno | satu | 1 |
dos | dua | 2 |
tres | tiga | 3 |
cuatro | empat | 4 |
cinco | lima | 5 |
seis | enam | 6 |
siete | tujuh | 7 |
ocho | delapan | 8 |
nueve | sembilan | 9 |
diez | sepuluh | 10 |
veinte | dua puluh | 20 |
treinta | tiga puluh | 30 |
cuarenta | empat puluh | 40 |
cincuenta | lima puluh | 50 |
sesenta | enam puluh | 60 |
setenta | tujuh puluh | 70 |
ochenta | delapan puluh | 80 |
noventa | sembilan puluh | 90 |
cien | seratus | 100 |
mil | seribu | 1000 |
diez mil | sepuluh ribu | 10000 |
un millón | satu juta | 1000000 |
diez millones | sepuluh juta | 10000000 |
cien millones | seratus juta | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.