Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Anh
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2205
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: dos mil doscientos cinco
- Tiếng Anh số: Ví dụ,: two thousand two hundred and five
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Anh?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Anh | Số |
---|---|---|
cero | zero | 0 |
uno | one | 1 |
dos | two | 2 |
tres | three | 3 |
cuatro | four | 4 |
cinco | five | 5 |
seis | six | 6 |
siete | seven | 7 |
ocho | eight | 8 |
nueve | nine | 9 |
diez | ten | 10 |
veinte | twenty | 20 |
treinta | thirty | 30 |
cuarenta | forty | 40 |
cincuenta | fifty | 50 |
sesenta | sixty | 60 |
setenta | seventy | 70 |
ochenta | eighty | 80 |
noventa | ninety | 90 |
cien | one hundred | 100 |
mil | one thousand | 1000 |
diez mil | ten thousand | 10000 |
un millón | one million | 1000000 |
diez millones | ten million | 10000000 |
cien millones | one hundred million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
- Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.