Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2938
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: dos mil novecientos treinta y ocho
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: dva tisíce devět set třicet osm
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Cờ
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
cero | nula | 0 |
uno | jedna | 1 |
dos | dva | 2 |
tres | tři | 3 |
cuatro | čtyři | 4 |
cinco | pět | 5 |
seis | šest | 6 |
siete | sedm | 7 |
ocho | osm | 8 |
nueve | devět | 9 |
diez | deset | 10 |
veinte | dvacet | 20 |
treinta | třicet | 30 |
cuarenta | čtyřicet | 40 |
cincuenta | padesát | 50 |
sesenta | šedesát | 60 |
setenta | sedmdesát | 70 |
ochenta | osmdesát | 80 |
noventa | devadesát | 90 |
cien | sto | 100 |
mil | tisíc | 1000 |
diez mil | deset tisíc | 10000 |
un millón | milion | 1000000 |
diez millones | deset milionů | 10000000 |
cien millones | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.