Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Croa
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2880
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: dos mil ochocientos ochenta
- Tiếng Croa số: Ví dụ,: dvije tisuće osamsto osamdeset
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Croa?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Croa (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Croa
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Croa | Số |
---|---|---|
cero | nula | 0 |
uno | jedan | 1 |
dos | dva | 2 |
tres | tri | 3 |
cuatro | četiri | 4 |
cinco | pet | 5 |
seis | šest | 6 |
siete | sedam | 7 |
ocho | osam | 8 |
nueve | devet | 9 |
diez | deset | 10 |
veinte | dvadeset | 20 |
treinta | trideset | 30 |
cuarenta | četrdeset | 40 |
cincuenta | pedeset | 50 |
sesenta | šezdeset | 60 |
setenta | sedamdeset | 70 |
ochenta | osamdeset | 80 |
noventa | devedeset | 90 |
cien | sto | 100 |
mil | jedna tisuća | 1000 |
diez mil | deset tisuća | 10000 |
un millón | jedan milijun | 1000000 |
diez millones | deset milijuna | 10000000 |
cien millones | sto milijuna | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Croa sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Croa sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Croa vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Croa?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Croa, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Croa số".
- Số Tiếng Croa sẽ được hiển thị.