Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1217
- Tiếng Tây Ban Nha số: Ví dụ,: mil doscientos diecisiete
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: ألف ومئتان وسبعة عشر
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Tây Ban Nha sang Tiếng Ả Rập
Tiếng Tây Ban Nha | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
cero | صفر | 0 |
uno | واحد | 1 |
dos | اثنان | 2 |
tres | ثلاثة | 3 |
cuatro | أربعة | 4 |
cinco | خمسة | 5 |
seis | ستة | 6 |
siete | سبعة | 7 |
ocho | ثمانية | 8 |
nueve | تسعة | 9 |
diez | عشرة | 10 |
veinte | عشرون | 20 |
treinta | ثلاثون | 30 |
cuarenta | أربعون | 40 |
cincuenta | خمسون | 50 |
sesenta | ستون | 60 |
setenta | سبعون | 70 |
ochenta | ثمانون | 80 |
noventa | تسعون | 90 |
cien | مائة | 100 |
mil | ألف | 1000 |
diez mil | عشرة آلاف | 10000 |
un millón | مليون | 1000000 |
diez millones | عشرة ملايين | 10000000 |
cien millones | مائة مليون | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Tây Ban Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng Tây Ban Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng Tây Ban Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Tây Ban Nha số".
- Số Tiếng Tây Ban Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.