Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 843
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: osamsto četrdeset tri
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: åtte hundre og førti-tre
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Na Uy
Tiếng Serbia | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
nula | null | 0 |
jedan | en | 1 |
dva | to | 2 |
tri | tre | 3 |
četiri | fire | 4 |
pet | fem | 5 |
šest | seks | 6 |
sedam | syv | 7 |
osam | åtte | 8 |
devet | ni | 9 |
deset | ti | 10 |
dvadeset | tjue | 20 |
trideset | tretti | 30 |
četrdeset | førti | 40 |
pedeset | femti | 50 |
šezdeset | seksti | 60 |
sedamdeset | sytti | 70 |
osamdeset | åtti | 80 |
devedeset | nitti | 90 |
sto | en hundre | 100 |
jedna hiljada | en tusen | 1000 |
deset hiljada | ti tusen | 10000 |
jedan milion | en million | 1000000 |
deset miliona | ti million | 10000000 |
sto miliona | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.