PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 225
  • Tiếng Serbia số: Ví dụ,: dvesta dvadeset pet
  • Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이백이십오

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng Hàn

Tiếng SerbiaTiếng HànSố
nula0
jedan1
dva2
tri3
četiri4
pet5
šest6
sedam7
osam8
devet9
deset일십10
dvadeset이십20
trideset삼십30
četrdeset사십40
pedeset오십50
šezdeset육십60
sedamdeset칠십70
osamdeset팔십80
devedeset구십90
sto일백100
jedna hiljada일천1000
deset hiljada일만10000
jedan milion일백만1000000
deset miliona일천만10000000
sto miliona일억100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia?

Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
  3. Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
  3. Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.
;