Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 918
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: devetsto osamnaest
- Tiếng I-brân số: Ví dụ,: תשע מאות ושמונה עשרה
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Serbia sang Tiếng I-brân
Tiếng Serbia | Tiếng I-brân | Số |
---|---|---|
nula | אפס | 0 |
jedan | אחת | 1 |
dva | שתים | 2 |
tri | שלש | 3 |
četiri | ארבע | 4 |
pet | חמש | 5 |
šest | שש | 6 |
sedam | שבע | 7 |
osam | שמונה | 8 |
devet | תשע | 9 |
deset | עשר | 10 |
dvadeset | עשרים | 20 |
trideset | שלשים | 30 |
četrdeset | ארבעים | 40 |
pedeset | חמישים | 50 |
šezdeset | ששים | 60 |
sedamdeset | שבעים | 70 |
osamdeset | שמונים | 80 |
devedeset | תשעים | 90 |
sto | מאה | 100 |
jedna hiljada | אלף | 1000 |
deset hiljada | 10000 | |
jedan milion | אלף | 1000000 |
deset miliona | 10000000 | |
sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Serbia.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?
Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
- Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.