PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Ukraina

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2938
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: две тысячи девятьсот тридцать восемь
  • Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: двi тисячi дев'ятсот тридцять вiсiм

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Ukraina?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Ukraina

Tiếng NgaTiếng UkrainaSố
нольнуль0
одинодин1
двадва2
тритри3
четыречотири4
пятьп'ять5
шестьшiсть6
семьсiм7
восемьвiсiм8
девятьдев'ять9
десятьдесять10
двадцатьдвадцять20
тридцатьтридцять30
сороксорок40
пятьдесятп'ятдесят50
шестьдесятшiстдесят60
семьдесятсiмдесят70
восемьдесятвiсiмдесят80
девяностодев'яносто90
стосто100
одна тысячаодна тисяча1000
десять тысячдесять тисяч10000
один миллионодин мiльйон1000000
десять миллионовдесять мiльйонiв10000000
сто миллионовсто мiльйонiв100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
  3. Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.
;