Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 56
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: пятьдесят шесть
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số: Ví dụ,: elli altı
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Nga | Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ | Số |
---|---|---|
ноль | sıfır | 0 |
один | bir | 1 |
два | iki | 2 |
три | üç | 3 |
четыре | dört | 4 |
пять | beş | 5 |
шесть | altı | 6 |
семь | yedi | 7 |
восемь | sekiz | 8 |
девять | dokuz | 9 |
десять | on | 10 |
двадцать | yirmi | 20 |
тридцать | otuz | 30 |
сорок | kırk | 40 |
пятьдесят | elli | 50 |
шестьдесят | altmış | 60 |
семьдесят | yetmiş | 70 |
восемьдесят | seksen | 80 |
девяносто | doksan | 90 |
сто | yüz | 100 |
одна тысяча | bin | 1000 |
десять тысяч | on bin | 10000 |
один миллион | bir milyon | 1000000 |
десять миллионов | on milyon | 10000000 |
сто миллионов | yüz milyon | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ số".
- Số Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được hiển thị.