Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2262
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: две тысячи двести шестьдесят два
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to tusen, to hundre og seksti-to
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Na Uy
Tiếng Nga | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
ноль | null | 0 |
один | en | 1 |
два | to | 2 |
три | tre | 3 |
четыре | fire | 4 |
пять | fem | 5 |
шесть | seks | 6 |
семь | syv | 7 |
восемь | åtte | 8 |
девять | ni | 9 |
десять | ti | 10 |
двадцать | tjue | 20 |
тридцать | tretti | 30 |
сорок | førti | 40 |
пятьдесят | femti | 50 |
шестьдесят | seksti | 60 |
семьдесят | sytti | 70 |
восемьдесят | åtti | 80 |
девяносто | nitti | 90 |
сто | en hundre | 100 |
одна тысяча | en tusen | 1000 |
десять тысяч | ti tusen | 10000 |
один миллион | en million | 1000000 |
десять миллионов | ti million | 10000000 |
сто миллионов | en hundre million | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.