Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hungaria
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1181
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча сто восемьдесят один
- Tiếng Hungaria số: Ví dụ,: ezerszáznyolcvanegy
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hungaria?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Hungaria (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Hungaria
Tiếng Nga | Tiếng Hungaria | Số |
---|---|---|
ноль | nulla | 0 |
один | egy | 1 |
два | kettő | 2 |
три | három | 3 |
четыре | négy | 4 |
пять | öt | 5 |
шесть | hat | 6 |
семь | hét | 7 |
восемь | nyolc | 8 |
девять | kilenc | 9 |
десять | tíz | 10 |
двадцать | húsz | 20 |
тридцать | harminc | 30 |
сорок | negyven | 40 |
пятьдесят | ötven | 50 |
шестьдесят | hatvan | 60 |
семьдесят | hetven | 70 |
восемьдесят | nyolcvan | 80 |
девяносто | kilencven | 90 |
сто | száz | 100 |
одна тысяча | ezer | 1000 |
десять тысяч | tízezer | 10000 |
один миллион | egymillió | 1000000 |
десять миллионов | tízmillió | 10000000 |
сто миллионов | százmillió | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hungaria sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Hungaria sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hungaria vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hungaria?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hungaria, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hungaria số".
- Số Tiếng Hungaria sẽ được hiển thị.