Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1457
- Tiếng Nga số: Ví dụ,: одна тысяча четыреста пятьдесят семь
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc čtyři sta padesát sedm
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Nga sang Tiếng Cờ
Tiếng Nga | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
ноль | nula | 0 |
один | jedna | 1 |
два | dva | 2 |
три | tři | 3 |
четыре | čtyři | 4 |
пять | pět | 5 |
шесть | šest | 6 |
семь | sedm | 7 |
восемь | osm | 8 |
девять | devět | 9 |
десять | deset | 10 |
двадцать | dvacet | 20 |
тридцать | třicet | 30 |
сорок | čtyřicet | 40 |
пятьдесят | padesát | 50 |
шестьдесят | šedesát | 60 |
семьдесят | sedmdesát | 70 |
восемьдесят | osmdesát | 80 |
девяносто | devadesát | 90 |
сто | sto | 100 |
одна тысяча | tisíc | 1000 |
десять тысяч | deset tisíc | 10000 |
один миллион | milion | 1000000 |
десять миллионов | deset milionů | 10000000 |
сто миллионов | sto milionů | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Nga.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng Nga?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
- Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.