Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ukraina
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1984
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MCMLXXXIV
- Tiếng Ukraina số: Ví dụ,: одна тисяча дев'ятсот вiсiмдесят чотири
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ukraina?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ukraina (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ukraina
Tiếng La Mã | Tiếng Ukraina | Số |
---|---|---|
I | один | 1 |
II | два | 2 |
III | три | 3 |
IV | чотири | 4 |
V | п'ять | 5 |
VI | шiсть | 6 |
VII | сiм | 7 |
VIII | вiсiм | 8 |
IX | дев'ять | 9 |
L | п'ятдесят | 50 |
C | сто | 100 |
D | п'ятсот | 500 |
M | одна тисяча | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ukraina sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Ukraina sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ukraina vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ukraina?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ukraina, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ukraina số".
- Số Tiếng Ukraina sẽ được hiển thị.