PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nga

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2135
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCXXXV
  • Tiếng Nga số: Ví dụ,: две тысячи сто тридцать пять

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nga?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nga (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Nga

Tiếng La MãTiếng NgaSố
Iодин1
IIдва2
IIIтри3
IVчетыре4
Vпять5
VIшесть6
VIIсемь7
VIIIвосемь8
IXдевять9
Lпятьдесят50
Cсто100
Dпятьсот500
Mодна тысяча1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Nga sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng Nga sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Nga vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Nga?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Nga, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Nga số".
  3. Số Tiếng Nga sẽ được hiển thị.
;