Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Na Uy
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 216
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: CCXVI
- Tiếng Na Uy số: Ví dụ,: to hundre og seksten
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Na Uy?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Na Uy (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Na Uy
Tiếng La Mã | Tiếng Na Uy | Số |
---|---|---|
I | en | 1 |
II | to | 2 |
III | tre | 3 |
IV | fire | 4 |
V | fem | 5 |
VI | seks | 6 |
VII | syv | 7 |
VIII | åtte | 8 |
IX | ni | 9 |
L | femti | 50 |
C | en hundre | 100 |
D | fem hundre | 500 |
M | en tusen | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Na Uy sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Na Uy sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Na Uy vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Na Uy?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Na Uy, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Na Uy số".
- Số Tiếng Na Uy sẽ được hiển thị.