Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Litva
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2007
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMVII
- Tiếng Litva số: Ví dụ,: du tūkstančiai septyni
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Litva?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Litva (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Litva
Tiếng La Mã | Tiếng Litva | Số |
---|---|---|
I | vienas | 1 |
II | du | 2 |
III | trys | 3 |
IV | keturi | 4 |
V | penki | 5 |
VI | šeši | 6 |
VII | septyni | 7 |
VIII | aštuoni | 8 |
IX | devyni | 9 |
L | penkiasdešimt | 50 |
C | vienas šimtas | 100 |
D | penki šimtai | 500 |
M | vienas tūkstantis | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Litva sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Litva sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Litva vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Litva?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Litva, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Litva số".
- Số Tiếng Litva sẽ được hiển thị.