Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Latvia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 783
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: DCCLXXXIII
- Tiếng Latvia số: Ví dụ,: septiņi simti astoņdesmit trīs
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Latvia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Latvia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Latvia
Tiếng La Mã | Tiếng Latvia | Số |
---|---|---|
I | viens | 1 |
II | divi | 2 |
III | trīs | 3 |
IV | četri | 4 |
V | pieci | 5 |
VI | seši | 6 |
VII | septiņi | 7 |
VIII | astoņi | 8 |
IX | deviņi | 9 |
L | piecdesmit | 50 |
C | simts | 100 |
D | pieci simti | 500 |
M | tūkstotis | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Latvia sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Latvia sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Latvia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Latvia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Latvia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Latvia số".
- Số Tiếng Latvia sẽ được hiển thị.