Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Indonesia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2346
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCCCXLVI
- Tiếng Indonesia số: Ví dụ,: dua ribu tiga ratus empat puluh enam
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Indonesia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Indonesia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Indonesia
Tiếng La Mã | Tiếng Indonesia | Số |
---|---|---|
I | satu | 1 |
II | dua | 2 |
III | tiga | 3 |
IV | empat | 4 |
V | lima | 5 |
VI | enam | 6 |
VII | tujuh | 7 |
VIII | delapan | 8 |
IX | sembilan | 9 |
L | lima puluh | 50 |
C | seratus | 100 |
D | lima ratus | 500 |
M | seribu | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Indonesia sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Indonesia sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Indonesia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Indonesia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Indonesia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Indonesia số".
- Số Tiếng Indonesia sẽ được hiển thị.