PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng I-brân

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 2261
  • Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMCCLXI
  • Tiếng I-brân số: Ví dụ,: אלפיים מאתיים ששים ואחת

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng I-brân?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng I-brân (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng I-brân

Tiếng La MãTiếng I-brânSố
Iאחת1
IIשתים2
IIIשלש3
IVארבע4
Vחמש5
VIשש6
VIIשבע7
VIIIשמונה8
IXתשע9
Lחמישים50
Cמאה100
Dחמש מאות500
Mאלף1000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng I-brân sang Tiếng La Mã?

Để chuyển đổi số Tiếng I-brân sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng I-brân vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
  3. Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng I-brân?

Để chuyển đổi số sang Tiếng I-brân, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng I-brân số".
  3. Số Tiếng I-brân sẽ được hiển thị.
;