Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đức
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2828
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MMDCCCXXVIII
- Tiếng Đức số: Ví dụ,: zweitausendachthundertachtundzwanzig
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đức?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đức (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Đức
Tiếng La Mã | Tiếng Đức | Số |
---|---|---|
I | eins | 1 |
II | zwei | 2 |
III | drei | 3 |
IV | vier | 4 |
V | fünf | 5 |
VI | sechs | 6 |
VII | sieben | 7 |
VIII | acht | 8 |
IX | neun | 9 |
L | fünfzig | 50 |
C | einhundert | 100 |
D | fünfhundert | 500 |
M | eintausend | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Đức sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Đức sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Đức vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Đức?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Đức, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Đức số".
- Số Tiếng Đức sẽ được hiển thị.