Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Persia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 465
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: CDLXV
- Tiếng Persia số: Ví dụ,: چهار صد و شصت و پنج
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Persia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Persia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Persia
Tiếng La Mã | Tiếng Persia | Số |
---|---|---|
I | یک | 1 |
II | دو | 2 |
III | سه | 3 |
IV | چهار | 4 |
V | پنج | 5 |
VI | شش | 6 |
VII | هفت | 7 |
VIII | هشت | 8 |
IX | نه | 9 |
L | پنجاه | 50 |
C | صد | 100 |
D | پانصد | 500 |
M | هزار | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Persia sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Persia sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Persia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Persia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Persia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Persia số".
- Số Tiếng Persia sẽ được hiển thị.