Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Cờ
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1687
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: MDCLXXXVII
- Tiếng Cờ số: Ví dụ,: tisíc šest set osmdesát sedm
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Cờ?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Cờ (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Cờ
Tiếng La Mã | Tiếng Cờ | Số |
---|---|---|
I | jedna | 1 |
II | dva | 2 |
III | tři | 3 |
IV | čtyři | 4 |
V | pět | 5 |
VI | šest | 6 |
VII | sedm | 7 |
VIII | osm | 8 |
IX | devět | 9 |
L | padesát | 50 |
C | sto | 100 |
D | pět set | 500 |
M | tisíc | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Cờ sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Cờ sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Cờ vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Cờ?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Cờ, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Cờ số".
- Số Tiếng Cờ sẽ được hiển thị.