Bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ả Rập
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 914
- Tiếng La Mã số: Ví dụ,: CMXIV
- Tiếng Ả Rập số: Ví dụ,: تسعمائة وأربعة عشر
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ả Rập?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ả Rập (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng La Mã sang Tiếng Ả Rập
Tiếng La Mã | Tiếng Ả Rập | Số |
---|---|---|
I | واحد | 1 |
II | اثنان | 2 |
III | ثلاثة | 3 |
IV | أربعة | 4 |
V | خمسة | 5 |
VI | ستة | 6 |
VII | سبعة | 7 |
VIII | ثمانية | 8 |
IX | تسعة | 9 |
L | خمسون | 50 |
C | مائة | 100 |
D | خمسمائة | 500 |
M | ألف | 1000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng La Mã.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ả Rập sang Tiếng La Mã?
Để chuyển đổi số Tiếng Ả Rập sang Tiếng La Mã, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Ả Rập vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng La Mã số".
- Số Tiếng La Mã sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Ả Rập?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Ả Rập, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ả Rập số".
- Số Tiếng Ả Rập sẽ được hiển thị.