Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Serbia
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1392
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil trezentos e noventa e dois
- Tiếng Serbia số: Ví dụ,: jedna hiljada trista devedeset dva
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Serbia?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Serbia (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Serbia
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Serbia | Số |
---|---|---|
zero | nula | 0 |
um | jedan | 1 |
dois | dva | 2 |
três | tri | 3 |
quatro | četiri | 4 |
cinco | pet | 5 |
seis | šest | 6 |
sete | sedam | 7 |
oito | osam | 8 |
nove | devet | 9 |
dez | deset | 10 |
vinte | dvadeset | 20 |
trinta | trideset | 30 |
quarenta | četrdeset | 40 |
cinquenta | pedeset | 50 |
sessenta | šezdeset | 60 |
setenta | sedamdeset | 70 |
oitenta | osamdeset | 80 |
noventa | devedeset | 90 |
cem | sto | 100 |
mil | jedna hiljada | 1000 |
dez mil | deset hiljada | 10000 |
um milhão | jedan milion | 1000000 |
dez milhões | deset miliona | 10000000 |
cem milhões | sto miliona | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Serbia sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Serbia sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Serbia vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Serbia?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Serbia, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Serbia số".
- Số Tiếng Serbia sẽ được hiển thị.