PasTools logo

Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Anh

Định dạng hỗ trợ

  • Số: Ví dụ,: 1836
  • Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil oitocentos e trinta e seis
  • Tiếng Anh số: Ví dụ,: one thousand eight hundred and thirty-six

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Anh?

Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Anh (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.

Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Anh

Tiếng Bồ Đào NhaTiếng AnhSố
zerozero0
umone1
doistwo2
trêsthree3
quatrofour4
cincofive5
seissix6
seteseven7
oitoeight8
novenine9
dezten10
vintetwenty20
trintathirty30
quarentaforty40
cinquentafifty50
sessentasixty60
setentaseventy70
oitentaeighty80
noventaninety90
cemone hundred100
milone thousand1000
dez milten thousand10000
um milhãoone million1000000
dez milhõesten million10000000
cem milhõesone hundred million100000000

Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Anh sang Tiếng Bồ Đào Nha?

Để chuyển đổi số Tiếng Anh sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số Tiếng Anh vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
  3. Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.

Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Anh?

Để chuyển đổi số sang Tiếng Anh, hãy làm theo các bước đơn giản sau:

  1. Nhập số vào ô nhập liệu.
  2. Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Anh số".
  3. Số Tiếng Anh sẽ được hiển thị.
;