Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 1657
- Tiếng Bồ Đào Nha số: Ví dụ,: mil seiscentos e cinquenta e sete
- Tiếng Trung số: Ví dụ,: 壹仟陆佰伍拾柒
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Bồ Đào Nha sang Tiếng Trung
Tiếng Bồ Đào Nha | Tiếng Trung | Số |
---|---|---|
zero | 零 | 0 |
um | 壹 | 1 |
dois | 贰 | 2 |
três | 叁 | 3 |
quatro | 肆 | 4 |
cinco | 伍 | 5 |
seis | 陆 | 6 |
sete | 柒 | 7 |
oito | 捌 | 8 |
nove | 玖 | 9 |
dez | 壹拾 | 10 |
vinte | 贰拾 | 20 |
trinta | 叁拾 | 30 |
quarenta | 肆拾 | 40 |
cinquenta | 伍拾 | 50 |
sessenta | 陆拾 | 60 |
setenta | 柒拾 | 70 |
oitenta | 捌拾 | 80 |
noventa | 玖拾 | 90 |
cem | 壹佰 | 100 |
mil | 壹仟 | 1000 |
dez mil | 壹万 | 10000 |
um milhão | 壹佰万 | 1000000 |
dez milhões | 壹仟万 | 10000000 |
cem milhões | 壹亿 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Bồ Đào Nha.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha?
Để chuyển đổi số Tiếng Trung sang Tiếng Bồ Đào Nha, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Trung vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Bồ Đào Nha số".
- Số Tiếng Bồ Đào Nha sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Trung?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Trung, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Trung số".
- Số Tiếng Trung sẽ được hiển thị.