Bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hàn
Định dạng hỗ trợ
- Số: Ví dụ,: 2980
- Tiếng Ba Lan số: Ví dụ,: dwa tysiące dziewięćset osiemdziesiąt
- Tiếng Hàn số: Ví dụ,: 이천구백팔십
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hàn?
Việc chuyển đổi số từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hàn (hoặc ngược lại) có thể trông phức tạp, nhưng không nhất thiết phải như vậy! Hướng dẫn này sẽ giúp bạn thực hiện quy trình này, giúp nó dễ hiểu và dễ áp dụng.
Bảng chuyển đổi từ Tiếng Ba Lan sang Tiếng Hàn
Tiếng Ba Lan | Tiếng Hàn | Số |
---|---|---|
zero | 0 | |
jeden | 일 | 1 |
dwa | 이 | 2 |
trzy | 삼 | 3 |
cztery | 사 | 4 |
pięć | 오 | 5 |
sześć | 육 | 6 |
siedem | 칠 | 7 |
osiem | 팔 | 8 |
dziewięć | 구 | 9 |
dziesięć | 일십 | 10 |
dwadzieścia | 이십 | 20 |
trzydzieści | 삼십 | 30 |
czterdzieści | 사십 | 40 |
pięćdziesiąt | 오십 | 50 |
sześćdziesiąt | 육십 | 60 |
siedemdziesiąt | 칠십 | 70 |
osiemdziesiąt | 팔십 | 80 |
dziewięćdzisiąt | 구십 | 90 |
sto | 일백 | 100 |
tysiąc | 일천 | 1000 |
dziesięć tysięcy | 일만 | 10000 |
milion | 일백만 | 1000000 |
dziesięć milionów | 일천만 | 10000000 |
sto milionów | 일억 | 100000000 |
Lưu ý: Một phần nội dung của trang này được chỉnh sửa từ bài viết Wikipedia về số Tiếng Ba Lan.Truy cập.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi số từ Tiếng Hàn sang Tiếng Ba Lan?
Để chuyển đổi số Tiếng Hàn sang Tiếng Ba Lan, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số Tiếng Hàn vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Ba Lan số".
- Số Tiếng Ba Lan sẽ được hiển thị.
Làm thế nào để sử dụng bộ chuyển đổi sang số Tiếng Hàn?
Để chuyển đổi số sang Tiếng Hàn, hãy làm theo các bước đơn giản sau:
- Nhập số vào ô nhập liệu.
- Nhấp vào nút "Chuyển đổi thành Tiếng Hàn số".
- Số Tiếng Hàn sẽ được hiển thị.